welsh on Thành ngữ, tục ngữ
a bee in her bonnet
upset, a bit angry, on edge Aunt Betsy was kind of cranky, like she had a bee in her bonnet.
a bone to pick
something to argue about, a matter to discuss "Joe sounded angry when he said, ""I have a bone to pick with you."""
a caution
a bold or shocking person, no shrinking violet She is a caution! She told the judge he was all wrong.
a common thread
an idea or theme that is similar to others There's a common thread in most of Berton's stories.
a contract out on
a contract that pays to have someone killed There's a contract out on Mike. The boss doesn't like him.
a coon's age
many years, a dog's age We haven't been out to the coast in a coon's age. It's been years.
a crush on
sudden feeling of love or romance Judy has a crush on Tim. See the way she looks at him.
a fly on the wall
able to hear and see what a fly would see and hear I'd like to be a fly on the wall in the Judge's chambers.
a fool and his money are soon parted
"a fool will spend all his money quickly; easy come, easy go" After he had spent his fortune, he remembered this saying: A fool and his money are soon parted.
a foregone conclusion
a certain conclusion, a predictable result That he'll graduate is a foregone conclusion. He is a good student. abandon on (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Không trả được món nợ do đánh bạc hoặc cá cược. Không chắc liệu cụm từ này có liên quan trực tiếp đến thuật ngữ "Welsh", nghĩa của hoặc từ Wales hay không, nhưng dù sao thì nó cũng có thể bị người xứ Wales coi là xúc phạm. Lần trước bạn vừa thất bại trong chuyện đặt cược của mình, vì vậy bất đời nào chúng tui lại mời bạn chơi poker đêm nữa! Anh ta cố gắng vơ vét số trước mà anh ta nợ sòng bạc, và họ vừa cử một vài tên côn đồ đến tấn công anh ta. Không thực hiện những gì người ta vừa hứa, vừa đồng ý hoặc vừa cam kết. John hài lòng về lời hứa của anh ấy sẽ giúp tui làm bản báo cáo. Bạn sẽ bất bao giờ thành công trong ngành này nếu bạn chỉ tuân theo nghĩa vụ của mình như thế. Không cung cấp cho ai đó những gì họ đang nợ hoặc những gì vừa hứa, cam kết hoặc vừa thỏa thuận. Nếu bạn nghĩ rằng bạn có thể ủng hộ tui và thoát khỏi nó, bạn sẽ có một suy nghĩ khác. Giám đốc điều hành vừa đánh lừa các nhà đầu tư của mình, bỏ trốn khỏi đất nước với gần 3,5 triệu đô la trước của họ. (Cũng đánh vần là Welch.) Tốt hơn hết bạn bất nên chửi tui nếu bạn biết điều gì tốt cho bạn. Max chửi bới tên trùm mob và tự gây ra rất nhiều rắc rối cho chính mình .. Xem thêm: on, abandon abandon on article (with someone)
to rege on a bet or accord with someone. (Cũng đánh vần là Welch.) Max vừa đánh cược với Lefty. Đó bất phải là một điều khôn ngoan để làm. Không phải là khôn ngoan khi đặt cược abandon .. Xem thêm: on, welsh. Xem thêm:
An welsh on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with welsh on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ welsh on