what you don't know won't hurt you Thành ngữ, tục ngữ
what you don't know won't hurt you
if you do not know about a problem, you do not worry Don't tell Dad I'm gay. What he doesn't know won't hurt him.những gì (ai đó) bất biết sẽ bất làm hại họ
Việc tiếp tục bất biết hoặc bất hiểu rõ về điều gì đó sẽ giúp ai đó bất phải lo lắng, cảm giác có trách nhiệm hoặc khó chịu vì điều đó. A: "Bạn đang đi đâu vậy?" B: "Tốt hơn là bạn nên giữ kín chuyện này. Những gì bạn bất biết sẽ bất làm hại bạn." A: "Mẹ sẽ phát hoảng nếu biết bạn lấy xe mà bất hỏi!" B: "Tất nhiên là mẹ sẽ làm. Nhưng những gì mẹ bất biết sẽ bất làm hại mẹ.". Xem thêm: tổn thương, biết, điềuĐiều bạn bất biết sẽ bất làm tổn thương bạn.
và Điều bạn bất biết bất thể làm tổn thương bạn. Chứng minh. Nếu bạn bất biết về một vấn đề hay một hành vi sai trái, bạn sẽ bất thể làm cho mình bất hạnh bằng cách e sợ về nó. (Thường được sử dụng để biện minh cho chuyện không nói với ai đó về một vấn đề hoặc hành vi sai trái.) Ellen: What a admirable design necklace! Cảm ơn bạn! Nhưng làm thế quái nào bạn có được trước để trả cho nó? Fred: Những gì bạn bất biết sẽ bất làm hại bạn.. Xem thêm: đau, biết, cái gì. Xem thêm:
An what you don't know won't hurt you idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with what you don't know won't hurt you, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ what you don't know won't hurt you