Nghĩa là gì:
bandog
bandog /'bændɔg/
yard dog Thành ngữ, tục ngữ
a dog's age
a long time, 10-15 years, a coon's age Mel! I haven't seen you for a dog's age - at least ten years!
a dog's breakfast
a mixture of many things, a hodgepodge This book is a dog's breakfast. It contains a bit of everything.
a dog's life
a poor life, hard times Without a job, it's a dog's life.
a hotdog
one who plays only for the crowd, a show-off Eddie was a hotdog - always trying to excite the crowd.
a little hair off the dog
(See hair off the dog)
billy dog
(See a billy dog)
call off the dogs
tell your friends to stop harassing me Okay, I'll pay what I owe you. But call off the dogs!
dirty dog/dirty rat
immoral person, liar, scum, slimebucket You dirty rat! You stole my truck and used my credit card!
dog days of summer
the hottest days of summer, midsummer We like to watch baseball during the dog days of summer.
dog eat dog
vicious competition, everybody for himself Will education prepare us for the dog-eat-dog world of business? chó sân
1. Theo nghĩa đen, một con chó được nuôi bên ngoài và bất được chăm nom hoặc được coi là một phần của gia (nhà) đình chủ nhân của nó. Chúng tui có một vài con chó ngoài sân để bảo vệ tài sản khỏi những kẻ xâm nhập. Tôi có thể nói rằng con chó này rất có ý nghĩa với cô ấy. Không phải chỉ có một con chó ngoài sân mới có thể bị thay thế ngay ngày hôm sau. argot Theo phần mở rộng, một số người không dụng, bất thông minh và khó chịu. A: "Chủ nhà đang tìm bạn." B: "Con chó sân đó muốn gì với tôi?" Không có gì ngạc nhiên khi chúng tui đang thi đấu quá tệ trong mùa giải này với một chú chó sân như anh ấy dẫn dắt đội .. Xem thêm: dog, backyard backyard dog
n. một người xua đuổi; một người thô lỗ. Con chó sân tồi tàn đó lại quanh quẩn trong xóm à? . Xem thêm: con chó, sân. Xem thêm:
An yard dog idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with yard dog, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ yard dog