you've made your bed, now lie on it Thành ngữ, tục ngữ
a bit at sea
a bit unsure, uncertain He seems a bit at sea since his brother died. They were close.
a bit off/a bit mental
not rational, unbalanced, one brick short Kate talks to the birds. Do you think she's a bit off?
a bitch
a complaining woman, a woman who nags What a bitch! She complains to us and criticizes her kids.
a bite to eat
a lunch, a snack We can grab a bite to eat at the arena. They sell snacks there.
a bitter pill
a negative event, a loss, a painful experience Divorce is a bitter pill for her. She believed in her marriage.
a clutch hitter (baseball)
a batter who hits when runners are on base Joe's a clutch hitter. He's batting .431 with runners on base.
a golden opportunity
a good chance to succeed, a good investment The Royal Hotel is for sale. What a golden opportunity!
a hit
a drug dose, drugs from a needle When she's depressed, she'll do anything for a hit.
a little bird told me
someone told me, one of your friends told me """How did you know that I play chess?"" ""Oh, a little bird told me."""
a little hair off the dog
(See hair off the dog) bạn vừa dọn giường, bây giờ hãy nằm trên đó
Bạn vừa tạo ra tình huống khó chịu hoặc bất may này, bây giờ bạn phải chịu đựng hoặc đối phó với nó. Chà, bạn là người vừa ngừng trả trước thuê nhà, đó là lý do tại sao chủ nhà tắt hệ thống sưởi ngay từ đầu! Bạn vừa dọn giường của mình, bây giờ hãy nằm trên đó .. Xem thêm: nằm, làm, bây giờ, trên bạn vừa dọn giường, bây giờ hãy nằm trên đó
hoặc bạn vừa dọn giường của mình và sẽ phải nằm trên đó
Nếu ai đó nói rằng bạn vừa dọn giường cho mình, bây giờ hãy nằm trên đó hoặc bạn vừa dọn giường và sẽ phải nằm trên đó, họ đang nói với bạn một cách thiếu thiện cảm rằng bạn có để chấp nhận những sau quả khó chịu của hành động hoặc quyết định của bạn. Một buổi tối, cô trở về nhà, sau một dãy phố rực lửa khác, thì thấy Ian và hai đứa con của họ vừa rời đi. Cha mẹ cô ấy trả lời: `` Con vừa dọn giường cho con rồi, con gái của tôi. Bây giờ nằm trên đó. '. Xem thêm: lie, made, now, on. Xem thêm:
An you've made your bed, now lie on it idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with you've made your bed, now lie on it, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ you've made your bed, now lie on it