Some examples of word usage: Native
1. She is a native of France, but now lives in the United States.
-> Cô ấy là người Pháp gốc, nhưng hiện đang sống ở Hoa Kỳ.
2. The native language of Japan is Japanese.
-> Ngôn ngữ bản địa của Nhật Bản là tiếng Nhật.
3. The indigenous people of Australia are known as Aboriginals.
-> Người bản địa của Australia được biết đến là người Aboriginal.
4. My native country is known for its beautiful landscapes and friendly people.
-> Quê hương của tôi nổi tiếng với cảnh đẹp và những người thân thiện.
5. The native flora and fauna of the Amazon rainforest are incredibly diverse.
-> Thực vật và động vật bản địa của rừng mưa Amazon vô cùng đa dạng.
6. Learning about the customs and traditions of the native people can be a fascinating experience.
-> Học về phong tục và truyền thống của người bản địa có thể là một trải nghiệm hấp dẫn.