Some examples of word usage: battleground
1. The soldiers advanced cautiously across the battleground, keeping an eye out for enemy forces.
(Quân lính tiến công cẩn thận trên chiến trường, giữ mắt đắp chú ý đối với lực lượng địch.)
2. The battleground was littered with debris from the fierce battle that had taken place earlier.
(Chiến trường rải đầy mảnh vỡ từ trận đánh gay gắt đã xảy ra trước đó.)
3. The political candidates clashed fiercely on the battleground of public opinion.
(Các ứng cử viên chính trị va chạm gay gắt trên chiến trường của ý kiến công chúng.)
4. The battleground was a chaotic mess of smoke, gunfire, and shouting soldiers.
(Chiến trường trở thành một cảnh hỗn loạn với khói, tiếng súng và lính la hét.)
5. The battleground was a pivotal location in the war, with both sides fighting fiercely for control.
(Chiến trường là một địa điểm quan trọng trong chiến tranh, với cả hai bên đều chiến đấu quyết liệt để kiểm soát.)
6. The battleground was silent now, with only the sound of wind rustling through the trees.
(Chiến trường giờ đây đã yên lặng, chỉ có tiếng gió xô qua cây cỏ.)