Some examples of word usage: cloggy
1. The mud on the trail was so cloggy that it made it difficult to walk.
- Đất đầy bùn trên con đường làm cho việc đi lại trở nên khó khăn.
2. The thick, cloggy consistency of the soup made it hard to eat.
- Độ sền sệt dày của súp làm cho việc ăn trở nên khó khăn.
3. Wearing heavy boots in the cloggy snow was a struggle.
- Đi giày đội nặng trong tuyết sền sệt là rất khó khăn.
4. The cloggy traffic caused me to be late for work.
- Giao thông kẹt cứng làm cho tôi trễ giờ đi làm.
5. The cloggy air in the room made it hard to breathe.
- Không khí ẩm ướt trong phòng làm cho việc thở trở nên khó khăn.
6. The cloggy consistency of the dough made it difficult to roll out.
- Sự đặc và sền sệt của bột làm cho việc cán ra trở nên khó khăn.