Some examples of word usage: handsomeness
1. His handsomeness always catches the attention of everyone in the room.
-> Sự đẹp trai của anh luôn thu hút sự chú ý của mọi người trong phòng.
2. She couldn't help but admire his handsomeness as he walked towards her.
-> Cô không thể không ngưỡng mộ sự đẹp trai của anh khi anh đi đến gần cô.
3. The actor's handsomeness made him a popular choice for leading roles in movies.
-> Sự đẹp trai của diễn viên đã khiến anh trở thành lựa chọn phổ biến cho vai chính trong phim.
4. Despite his handsomeness, he was humble and down-to-earth.
-> Mặc dù đẹp trai, anh ta rất khiêm tốn và gần gũi.
5. The prince's handsomeness was the talk of the kingdom.
-> Sự đẹp trai của hoàng tử là đề tài nói chuyện của vương quốc.
6. Many people are drawn to his handsomeness, but few get to know the true person behind the looks.
-> Nhiều người bị cuốn hút bởi sự đẹp trai của anh, nhưng ít người biết đến người thật sự đằng sau vẻ bề ngoài.