Nghĩa là gì: instinctualinstinctual /in'stiɳktiv/ (instinctual) /in'stiɳktjuəl/
tính từ
thuộc bản năng; do bản năng, theo bản năng
Some examples of word usage: instinctual
1. She had an instinctual feeling that something was wrong.
-> Cô ấy có cảm giác bản năng rằng có điều gì đó không đúng.
2. The animal's instinctual reaction was to run away from danger.
-> Phản ứng bản năng của động vật là chạy trốn khỏi nguy hiểm.
3. His decision to trust her was purely instinctual.
-> Quyết định tin tưởng cô ấy của anh ấy hoàn toàn dựa trên bản năng.
4. Babies have instinctual reflexes that help them survive.
-> Trẻ sơ sinh có các phản xạ bản năng giúp chúng sống sót.
5. The artist's instinctual sense of color and composition was evident in his paintings.
-> Cảm nhận bản năng của nghệ sĩ về màu sắc và cấu trúc đã rõ ràng trong các bức tranh của anh ấy.
6. Trusting your instinctual intuition can sometimes lead you in the right direction.
-> Tin vào trực giác bản năng của mình đôi khi có thể dẫn bạn vào hướng đúng.
An instinctual synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with instinctual, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của instinctual