Some examples of word usage: overkill
1. The amount of security at the event was complete overkill, with guards stationed every few feet.
Số lượng bảo vệ tại sự kiện quá đà, với các lính bảo vệ đặt ở mỗi vài bước.
2. Using a sledgehammer to hang a picture on the wall is definitely overkill.
Sử dụng một cái búa đập để treo một bức tranh trên tường chắc chắn là quá mức.
3. Buying a brand new car just to drive a few blocks to work every day seems like overkill.
Mua một chiếc xe hơi mới chỉ để lái vài phố đến công việc mỗi ngày dường như quá đà.
4. The punishment for being late to class was way overkill, considering it was just a few minutes.
Hình phạt vì đến lớp muộn quá mức, xét đến việc chỉ là vài phút muộn.
5. The excessive use of special effects in the movie was deemed as overkill by critics.
Việc sử dụng quá nhiều hiệu ứng đặc biệt trong bộ phim đã bị các nhà phê bình coi là quá đà.
6. The amount of food they prepared for the party was overkill, as there were leftovers for days.
Số lượng thức ăn họ chuẩn bị cho bữa tiệc quá nhiều, vì còn thừa suốt vài ngày.