Some examples of word usage: passivity
1. Her passivity in the face of injustice surprised me. - Sự thụ động của cô ấy trước sự bất công khiến tôi ngạc nhiên.
2. The passivity of the audience during the performance was unsettling. - Sự thờ ơ của khán giả trong buổi biểu diễn làm cho không thoải mái.
3. His passivity in the decision-making process led to a lot of confusion. - Sự thụ động của anh ta trong quá trình ra quyết định dẫn đến nhiều sự nhầm lẫn.
4. The passivity of the government in addressing the issue only made matters worse. - Sự thụ động của chính phủ trong việc giải quyết vấn đề chỉ làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn.
5. She was criticized for her passivity in the workplace, as it hindered progress. - Cô ấy bị chỉ trích vì sự thụ động của mình trong nơi làm việc, vì nó làm trở ngại cho sự tiến triển.
6. The passivity of the students during the lecture was evident, as many were seen dozing off. - Sự thờ ơ của các sinh viên trong giờ bài giảng rõ ràng, khi nhiều người được thấy đang ngủ gục.