Some examples of word usage: pleasance
1. The pleasance of the garden was evident in the colorful flowers and sweet fragrance. - Sự dễ chịu của khu vườn được thể hiện rõ trong những bông hoa đầy màu sắc và hương thơm dịu dàng.
2. She found great pleasance in reading a good book by the fireplace. - Cô ấy cảm thấy vui vẻ khi đọc một cuốn sách hay bên lò sưởi.
3. The pleasance of the beach was undeniable, with its soft sand and calming waves. - Sự dễ chịu của bãi biển không thể phủ nhận, với cát mịn và sóng biển êm đềm.
4. The pleasance of a warm cup of tea on a cold day cannot be overstated. - Sự thoải mái của một cốc trà ấm vào một ngày lạnh không thể nói bằng lời.
5. The pleasance of spending time with loved ones is truly priceless. - Sự thoải mái khi dành thời gian với người thân thật sự vô giá.
6. Walking through the peaceful forest brought a sense of pleasance and tranquility. - Đi bộ qua rừng yên bình mang lại cảm giác thoải mái và yên bình.