Nghĩa là gì: gratefulnessgratefulness /'greitfulnis/
danh từ
sự biết ơn
sự dễ chịu, sự khoan khoái
Some examples of word usage: gratefulness
1. I feel a deep sense of gratefulness for all the opportunities I have been given in life.
Tôi cảm thấy rất biết ơn với tất cả những cơ hội đã được ban cho trong cuộc sống.
2. Showing gratefulness towards others can help strengthen relationships and build trust.
Thể hiện lòng biết ơn đối với người khác có thể giúp củng cố mối quan hệ và xây dựng niềm tin.
3. Practicing gratefulness on a daily basis can lead to a more positive outlook on life.
Thực hành lòng biết ơn hàng ngày có thể dẫn đến cái nhìn tích cực hơn về cuộc sống.
4. I express my gratefulness to my parents for all the sacrifices they have made for me.
Tôi diễn đạt lòng biết ơn với ba mẹ vì tất cả những hy sinh họ đã dành cho tôi.
5. Gratefulness is a quality that is highly valued in many cultures around the world.
Lòng biết ơn là một phẩm chất được đánh giá cao trong nhiều văn hóa trên thế giới.
6. Let's take a moment to reflect on the things we are grateful for in our lives.
Hãy dành một khoảnh khắc để suy ngẫm về những điều chúng ta biết ơn trong cuộc sống của mình.
An gratefulness synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gratefulness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của gratefulness