Some examples of word usage: plethoric
1. The restaurant menu was plethoric, offering a wide variety of dishes to choose from.
(Thực đơn của nhà hàng đầy đủ, cung cấp nhiều món ăn để chọn lựa.)
2. The market was plethoric with fresh fruits and vegetables.
(Chợ đầy đủ với rau củ tươi ngon.)
3. The museum's collection was plethoric, showcasing artifacts from various time periods.
(Bảo tàng có bộ sưu tập đa dạng, trưng bày các hiện vật từ nhiều thời kỳ khác nhau.)
4. The library was plethoric with books on a wide range of subjects.
(Thư viện có rất nhiều sách về nhiều chủ đề khác nhau.)
5. The website was plethoric with information about travel destinations around the world.
(Trang web đầy đủ thông tin về các điểm đến du lịch trên khắp thế giới.)
6. The conference was plethoric with speakers discussing various aspects of climate change.
(Hội nghị có rất nhiều diễn giả thảo luận về các khía cạnh khác nhau của biến đổi khí hậu.)