Some examples of word usage: subservience
1. She resented the subservience expected of her at work.
- Cô ấy phản đối sự phục tùng mà công việc yêu cầu.
2. The dictator demanded complete subservience from his subjects.
- Kẻ độc tài yêu cầu sự phục tùng tuyệt đối từ dân làng của mình.
3. The company's policy of subservience to their clients led to a loss of independence.
- Chính sách phục tùng khách hàng của công ty dẫn đến sự mất độc lập.
4. She refused to show subservience to anyone who didn't earn her respect.
- Cô ấy từ chối phục tùng ai không đáng được tôn trọng.
5. The servant's subservience was so ingrained that he couldn't imagine questioning his master's orders.
- Sự phục tùng của người hầu đến nỗi anh ta không thể tưởng tượng được việc đặt câu hỏi với lệnh của chủ nhân.
6. In traditional Vietnamese culture, there is an emphasis on respect and subservience towards elders.
- Trong văn hóa truyền thống Việt Nam, có sự nhấn mạnh vào việc tôn trọng và phục tùng đối với người lớn tuổi.