the transition from cold to warm weather: sự chuyển tiếp từ tiết lạnh sang tiết nóng
to be in a period of transition: ở vào thời kỳ quá độ
(âm nhạc) sự chuyển giọng
(kiến trúc) sự đổi kiểu
transition tumour
(y học) u có thể tái phát và trở thành ác tính sau khi cắt
Some examples of word usage: transition
1. The transition from summer to fall brings cooler temperatures and changing leaves.
Chuyển đổi từ mùa hè sang mùa thu mang đến nhiệt độ mát mẻ và lá cây đổi màu.
2. Moving to a new country can be a difficult transition for some people.
Chuyển đến một quốc gia mới có thể là một sự chuyển đổi khó khăn đối với một số người.
3. The company is currently going through a transition period as they implement new management strategies.
Công ty hiện đang trải qua một giai đoạn chuyển đổi khi họ triển khai các chiến lược quản lý mới.
4. It's important to have a smooth transition between scenes in a movie to keep the audience engaged.
Quan trọng là phải có một sự chuyển đổi mượt mà giữa các cảnh trong một bộ phim để giữ cho khán giả quan tâm.
5. The transition from high school to college can be a challenging time for many students.
Sự chuyển đổi từ trung học đến đại học có thể là một thời gian thách thức đối với nhiều học sinh.
6. The government is planning a smooth transition of power after the upcoming election.
Chính phủ đang lên kế hoạch chuyển giao quyền lực một cách mượt mà sau cuộc bầu cử sắp tới.
An transition synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with transition, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của transition