let your guard down nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
let your guard down nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
let down (one's) guard Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa là gì: advance-
guard advance-
guard /əd'vɑ:nsɑ:d/ ...
guard is
down ... careful, cautious Be on
your guard when you buy a used car - don't buy a lemon.
lie through your teeth Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Nếu
ai đó nói dối bằng răng của họ, họ nói dối rõ ràng và bất có vẻ
gì là xấu hổ về ...
let (one's) guard down Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ......
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
let (one's)
guard down. ... a scolding, a lecture, a piece of
my mind Mother gave me a dressing down ...
letter of the law Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Tôi biết anh ấy
là em họ của thị trưởng, nhưng chúng ta cần tuân thủ luật lệ để bất ...
let the genie out of the bottle Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
let the genie out of the bottle.
let (someone or oneself) in for Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
let (someone or oneself) in for.
let it drop Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
let it drop.
have it Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesThe
guard pulled
his gun and
let the robber have it in the leg. Compare: OPEN UP. 1c. or
let one have it with both barrels slang To attack with words; scold; ...
Trái nghĩa của putNghĩa là gì:
put put /
put/. ngoại động từ. để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái
gì...) to
put a thing in its right place: để vật
gì vào đúng chỗ của nó ...