positive aspect nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
positive aspect nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của negativeNghĩa là gì:
negative negative /'negətiv/. tính từ. không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán. to give a
negative answers: trả lời từ ...
Đồng nghĩa của negativeNghĩa là gì:
negative negative /'negətiv/. tính từ. không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán. to give a
negative answers: trả lời từ ...
Trái nghĩa của positivesNghĩa là gì:
positives positive /'pɔzətiv/. tính từ. xác thực, rõ ràng. a
positive proof: một chứng cớ rõ ràng. quả quyết, khẳng định, chắc chắn.
Đồng nghĩa của positiveNghĩa là gì:
positive positive /'pɔzətiv/. tính từ. xác thực, rõ ràng. a
positive proof: một chứng cớ rõ ràng. quả quyết, khẳng định, chắc chắn.
Đồng nghĩa của respectNghĩa là gì: respect respect /ris'pekt/. danh từ. sự tôn trọng, sự kính trọng. to have respect for somebody: tôn trọng người nào. (số nhiều) lời kính thăm.
Đồng nghĩa của qualityNghĩa là gì: quality quality /'kwɔliti/. danh từ. chất, phẩm chất. quality matters more than quantity: chất quan trọng lượng; goods of
good quality: hàng ...
Contrario di coloured... Contrario di colourfully Contrario di colouring Contrario di colourize Contrario di colourless Contrario di colours
Positive aspect nghĩa là gì.
Đồng nghĩa của most pleasant aspectCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của most pleasant
aspect.
Đồng nghĩa của appearanceNghĩa là gì: appearance appearance /ə'piərəns/ ... a man of
good appearance: người có diện mạo tốt. bề ngoài, thể diện. one should not judge by appearances: ...