Dictionary trái nghĩa của ancient

Loading results
Trái nghĩa của ancient
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ancient.
Dictionary trái nghĩa với ancient
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... ancient Rome: cổ La mã; ancient word: đời thượng cổ ... Trái nghĩa của ancient.
Đồng nghĩa của ancient
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ancient.
Trái nghĩa của ancient history
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ancient history.
Trái nghĩa của often ancient
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của often ancient.
Trái nghĩa của age old
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của age old.
Đồng nghĩa của antique - Synonym of consenting
Đồng nghĩa của antique ; Động từ. shrouded doctor up covering up make like ; Tính từ. old traditional aged historic ; Danh từ. old object antiquity artefact ...
Trái nghĩa của old
Trái nghĩa của old ; Tính từ. new young youthful green ; Tính từ. broken changeable intermittent interrupted ; Từ gần nghĩa. old age old-age pensioners old as Adam ...
Trái nghĩa của outdated
Trái nghĩa của outdated ; Tính từ. contemporary current ; Động từ. developed developt ; Từ gần nghĩa. outdatedly outdates ; 8-letter Words Starting With. o ou ...
Trái nghĩa của history
ancient history: cổ sử;(đùa cợt) cái đã cũ rích, cái đã lỗi thời · modern history: lịch sử cận đại · to make history: có tầm quan trọng, có thể ghi vào lịch sử, ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock