English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của gone Từ trái nghĩa của dead Từ trái nghĩa của superior Từ trái nghĩa của during Từ trái nghĩa của excessive Từ trái nghĩa của lost Từ trái nghĩa của done Từ trái nghĩa của above Từ trái nghĩa của last Từ trái nghĩa của former Từ trái nghĩa của previous Từ trái nghĩa của old Từ trái nghĩa của late Từ trái nghĩa của finished Từ trái nghĩa của old fashioned Từ trái nghĩa của closed Từ trái nghĩa của because Từ trái nghĩa của external Từ trái nghĩa của preceding Từ trái nghĩa của vault Từ trái nghĩa của surmount Từ trái nghĩa của anterior Từ trái nghĩa của bygone Từ trái nghĩa của odd Từ trái nghĩa của prior Từ trái nghĩa của overmuch Từ trái nghĩa của stale Từ trái nghĩa của historical Từ trái nghĩa của unduly Từ trái nghĩa của outgoing Từ trái nghĩa của antecedent Từ trái nghĩa của through Từ trái nghĩa của off Từ trái nghĩa của outside Từ trái nghĩa của surplus Từ trái nghĩa của lead Từ trái nghĩa của senior Từ trái nghĩa của amid Từ trái nghĩa của hurdle Từ trái nghĩa của before Từ trái nghĩa của spare Từ trái nghĩa của outer Từ trái nghĩa của forgotten Từ trái nghĩa của higher Từ trái nghĩa của passe Từ trái nghĩa của extremely Từ trái nghĩa của by Từ trái nghĩa của back Từ trái nghĩa của archaeology Từ trái nghĩa của outward Từ trái nghĩa của overly Từ trái nghĩa của time Từ trái nghĩa của history Từ trái nghĩa của exterior Từ trái nghĩa của crosswise Từ trái nghĩa của too Từ trái nghĩa của beyond Từ trái nghĩa của more Từ trái nghĩa của to Từ trái nghĩa của foregoing Từ trái nghĩa của aloft Từ trái nghĩa của without Từ trái nghĩa của left Từ trái nghĩa của completed Từ trái nghĩa của overabundant Từ trái nghĩa của days gone by Từ trái nghĩa của later than Từ trái nghĩa của onetime Từ trái nghĩa của yesterday Từ trái nghĩa của on Từ trái nghĩa của atop Từ trái nghĩa của primal Từ trái nghĩa của erstwhile Từ trái nghĩa của spent Từ trái nghĩa của historic Từ trái nghĩa của high ranking Từ trái nghĩa của former times Từ trái nghĩa của olden Từ trái nghĩa của long ago Từ trái nghĩa của earlier
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock