Dictionary turned up nose là gì

Loading results
turned up nose là gì
Free Dictionary for word usage turned up nose là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của nose
Nghĩa là gì: nose nose /nouz/. danh từ. mũi (người); mõm (súc vật). aquiline nose: mũi khoằm; flat nose: mũi tẹt; turned up nose: mũi hếch ...
Đồng nghĩa của turn your nose up at
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của turn your nose up at.
turn up one's nose Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Regard with disdain or scorn, as in She turned up her nose at the broccoli. This idiom was first recorded in 1779. ngoáy mũi (của một người) vào (cái đó). Để ...
Đồng nghĩa của turn up
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của turn up.
nose Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
the tail of a roasted chicken The pope's nose is too greasy. I prefer a piece of breast meat. turn up your nose at. say it is not good enough, reject ...
Trái nghĩa của turn up
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của turn up.
turn up the heat Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
The first dates from about 1930, the variants using screws from the mid-1800s, and squeeze from the late 1700s. tăng nhiệt (lên người hoặc thứ đó). 1. Để gây ...
Đồng nghĩa của turn into
... nose up at Đồng nghĩa của turn of events turn into là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của turn ...
turn the tide Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
His coming turned the tide for us, and we won. Compare: TIP THE SCALES. lật ngược tình thế. Để thay đổi hoặc đảo ngược điều đó đáng kể. Chà, họ vừa thực ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock