Nghĩa là gì: advisersadviser /əd'vaizə/ (advisor) /əd'vaizə/
danh từ
người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn
legal adviser: cố vấn pháp lý
Some examples of word usage: advisers
1. The president consults with his advisers before making important decisions.
(Tổng thống tham khảo với các cố vấn của mình trước khi đưa ra các quyết định quan trọng.)
2. The financial advisers recommended diversifying my investments to reduce risk.
(Các cố vấn tài chính khuyến nghị tôi nên đa dạng hóa đầu tư để giảm thiểu rủi ro.)
3. It's always a good idea to seek advice from experienced advisers when starting a new business.
(Luôn là ý tưởng tốt khi tìm kiếm lời khuyên từ các cố vấn có kinh nghiệm khi bắt đầu một doanh nghiệp mới.)
4. The political candidate's advisers helped him craft a winning campaign strategy.
(Các cố vấn chính trị của ứng cử viên đã giúp anh ta xây dựng chiến lược chiến dịch chiến thắng.)
5. The company's board of directors appointed a team of legal advisers to handle the merger negotiations.
(Hội đồng quản trị của công ty đã bổ nhiệm một nhóm các cố vấn pháp lý để xử lý các cuộc đàm phán sáp nhập.)
6. Our financial advisers warned us about the potential risks of investing in cryptocurrency.
(Các cố vấn tài chính của chúng tôi đã cảnh báo về những rủi ro tiềm ẩn khi đầu tư vào tiền điện tử.)
An advisers antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with advisers, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của advisers