Some examples of word usage: adviser
1. The financial adviser helped me create a budget for my expenses.
Người tư vấn tài chính đã giúp tôi lập kế hoạch ngân sách cho các chi phí của mình.
2. My academic adviser suggested taking a few extra classes to improve my GPA.
Người tư vấn học vụ của tôi đề xuất thêm một số lớp học để cải thiện điểm trung bình cộng của tôi.
3. The legal adviser informed me of my rights in the case.
Người tư vấn pháp lý thông báo cho tôi về quyền lợi của mình trong vụ án.
4. As an adviser, it is important to provide unbiased and honest advice to clients.
Là một người tư vấn, việc cung cấp lời khuyên không thiên vị và trung thực cho khách hàng là rất quan trọng.
5. The career adviser helped me prepare for job interviews.
Người tư vấn nghề nghiệp đã giúp tôi chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn công việc.
6. It is always wise to seek advice from a trusted adviser before making important decisions.
Luôn thông minh khi tìm kiếm lời khuyên từ một người tư vấn đáng tin cậy trước khi đưa ra các quyết định quan trọng.