1. The sun's blinding rays made it difficult to see the road ahead.
- Những tia nắng chói chang của mặt trời làm cho khó nhìn thấy con đường phía trước.
2. The blinding lights of the concert stage dazzled the audience.
- Ánh sáng chói lọi từ sân khấu buổi hòa nhạc làm cho khán giả ngạc nhiên.
3. The blinding speed at which the car was traveling was terrifying.
- Tốc độ chói chang mà chiếc xe đang di chuyển làm cho sợ hãi.
4. The blinding pain in his head made it hard for him to focus on anything else.
- Cơn đau chói chang trong đầu anh ấy làm cho anh ấy khó tập trung vào bất cứ điều gì khác.
5. The blinding white snow covered everything in sight.
- Tuyết trắng chói lọi che phủ mọi thứ trong tầm nhìn.
6. Her blinding anger caused her to say things she later regretted.
- Sự tức giận chói chang của cô ấy khiến cô ấy nói những điều cô ấy sau này hối hận.
An blinding antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with blinding, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của blinding