Some examples of word usage: dandyism
1. His impeccable style and attention to detail were the epitome of dandyism.
(Phong cách không tì vết và sự chú ý đến chi tiết của anh ấy là điển hình của dandyism.)
2. The dandyism of the gentleman was evident in his perfectly tailored suits and polished shoes.
(Dandyism của người quý ông rõ ràng trong bộ suit được may đo hoàn hảo và giày được đánh bóng.)
3. She admired the dandyism of the old photographs, with the men in sharp suits and the women in elegant dresses.
(Cô ấy ngưỡng mộ dandyism của các bức ảnh cũ, với những người đàn ông trong bộ suit sắc sảo và phụ nữ trong những bộ váy thanh lịch.)
4. The artist's paintings captured the essence of dandyism in the fashionable society of the 19th century.
(Bức tranh của họ lưu giữ bản chất của dandyism trong xã hội thời trang của thế kỷ 19.)
5. The dandyism of the character in the novel made him stand out among the other more casually dressed characters.
(Dandyism của nhân vật trong tiểu thuyết khiến anh ta nổi bật giữa các nhân vật khác mặc đồ thoải mái hơn.)
6. The dandyism of the young man was not just in his clothing, but also in his charming demeanor and witty conversation.
(Dandyism của chàng trai trẻ không chỉ ở trang phục của anh ta, mà còn ở thái độ quyến rũ và cuộc trò chuyện hóm hỉnh của anh ta.)