Some examples of word usage: dicky
1. My car has been acting a bit dicky lately, I think I need to get it checked out.
(Xe của tôi đã bắt đầu hỏng hóc gần đây, tôi nghĩ tôi cần mang nó đi kiểm tra.)
2. The weather forecast says it's going to be dicky tomorrow, so make sure to bring an umbrella.
(Dự báo thời tiết nói ngày mai sẽ mưa, nên hãy mang theo dù.)
3. I didn't mean to be dicky, I was just stressed out.
(Tôi không có ý định làm khó chịu, tôi chỉ đang căng thẳng.)
4. The computer program is a bit dicky and keeps crashing.
(Chương trình máy tính đang hoạt động không ổn định và liên tục bị treo.)
5. He always has a dicky attitude towards his coworkers, that's why nobody likes him.
(Anh ta luôn có thái độ khó chịu với đồng nghiệp, đó là lý do tại sao không ai thích anh ta.)
6. The old clock on the wall is a bit dicky, sometimes it stops ticking for no reason.
(Cái đồng hồ cũ trên tường không ổn định, đôi khi nó ngừng hoạt động mà không có lý do.)
1. Chiếc xe của tôi đã hỏng hóc gần đây, tôi nghĩ tôi cần phải mang nó đi kiểm tra.
2. Dự báo thời tiết nói ngày mai sẽ mưa, hãy mang theo dù.
3. Tôi không có ý định làm khó chịu, tôi chỉ đang căng thẳng.
4. Chương trình máy tính đang hoạt động không ổn định và liên tục bị treo.
5. Anh ta luôn có thái độ khó chịu với đồng nghiệp, đó là lý do tại sao không ai thích anh ta.
6. Cái đồng hồ cũ trên tường không ổn định, đôi khi nó ngừng hoạt động mà không có lý do.