1. The loud noise outside was disrupting my concentration.
(Âm thanh ồn ào bên ngoài đang làm gián đoạn sự tập trung của tôi.)
2. The construction work next door is disrupting our peace and quiet.
(Công việc xây dựng bên cạnh đang làm gián đoạn sự yên bình của chúng tôi.)
3. The unexpected power outage is disrupting our daily routine.
(Sự cố mất điện đột ngột đang làm gián đoạn lịch trình hàng ngày của chúng tôi.)
4. The protestors were disrupting traffic by blocking the roads.
(Những người biểu tình đã làm gián đoạn giao thông bằng cách chặn đường.)
5. The loud argument in the next room is disrupting my sleep.
(Tranh cãi ồn ào ở phòng bên cạnh đang làm gián đoạn giấc ngủ của tôi.)
6. The sudden change in plans is disrupting our weekend getaway.
(Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch đang làm gián đoạn chuyến đi cuối tuần của chúng tôi.)
An disrupting antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with disrupting, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của disrupting