Some examples of word usage: duelling
1. The two knights engaged in a fierce duel on the battlefield.
Hai hiệp sĩ đã tham gia vào một trận đấu gay gắt trên chiến trường.
2. Duelling was a common practice among nobles in medieval times.
Tranh đấu là một thói quen phổ biến giữa các quý tộc trong thời trung cổ.
3. The duelling pistols were polished and loaded, ready for the confrontation.
Súng chóng cu được đánh bóng và nạp đầy, sẵn sàng cho cuộc đối đầu.
4. Duelling for honor was a tradition passed down through generations.
Tranh đấu vì danh dự là một truyền thống được truyền lại qua các thế hệ.
5. The duelling ban was put in place to prevent unnecessary violence.
Lệnh cấm tranh đấu được áp dụng để ngăn chặn bạo lực không cần thiết.
6. The rules of duelling were strict and adhered to by all participants.
Các quy tắc của tranh đấu rất nghiêm ngặt và được tuân thủ bởi tất cả các người tham gia.