Some examples of word usage: euphuistic
1. His writing style is often criticized for being overly euphuistic, filled with flowery language and excessive detail.
(Phong cách viết của anh ta thường bị chỉ trích là quá phức tạp, chứa đựng ngôn ngữ hoa mỹ và chi tiết quá mức.)
2. The author's euphuistic descriptions painted vivid images in the reader's mind.
(Những mô tả euphuistic của tác giả đã vẽ nên những hình ảnh sống động trong tâm trí của độc giả.)
3. She tried to emulate the euphuistic prose of her favorite author in her own writing.
(Cô ấy cố gắng mô phỏng phong cách văn xuôi euphuistic của tác giả yêu thích trong viết của mình.)
4. The speech was full of euphuistic language, making it difficult for the audience to understand the main points.
(Bài phát biểu đầy ngôn ngữ euphuistic, khiến cho khán giả khó hiểu được những điểm chính.)
5. Despite his euphuistic tendencies, the writer was able to convey deep emotions through his words.
(Mặc dù có xu hướng euphuistic, nhà văn đã truyền đạt được những cảm xúc sâu sắc qua lời viết của mình.)
6. The professor's lectures were known for their euphuistic style, captivating students with their eloquence.
(Các bài giảng của giáo sư nổi tiếng với phong cách euphuistic, làm say mê sinh viên bằng sự hùng biện của mình.)