máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...)
cái đo cỡ (dây...)
loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng
khoảng cách đường ray
tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá (khả năng, tính nết một người)
to take the gauge of: đánh giá (ai)
(ngành in) lanhgô điều chỉnh lề
cái mấp của thợ mộc (để vạch những đường thẳng song song)
(hàng hải) ((thường) gage) hướng đi (của tàu) so với chiều gió
to have the weather gauge of: lợi gió, thuận gió; (nghĩa bóng) lợi thế hơn (ai)
ngoại động từ
đo
to gauge the rainfall: đo lượng nước mưa
to gauge the contents of a barrel: đo dung tích của một cái thùng
định cỡ, đo cỡ
làm cho đúng tiêu chuẩn, làm cho đúng quy cách
đánh giá
Some examples of word usage: gauging
1. The company is gauging customer interest in a new product.
- Công ty đang đánh giá sự quan tâm của khách hàng đối với một sản phẩm mới.
2. The teacher is gauging the students' understanding of the lesson by asking questions.
- Giáo viên đang đánh giá sự hiểu biết của học sinh về bài học bằng cách đặt câu hỏi.
3. The researchers are gauging the impact of climate change on the local ecosystem.
- Các nhà nghiên cứu đang đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái địa phương.
4. The coach is gauging the team's performance during practice.
- HLV đang đánh giá hiệu suất của đội trong quá trình tập luyện.
5. The survey is gauging public opinion on the proposed changes to the city's transportation system.
- Cuộc khảo sát đang đánh giá ý kiến của công chúng về các thay đổi đề xuất cho hệ thống giao thông của thành phố.
6. The engineer is gauging the pressure inside the pipeline to ensure it is operating safely.
- Kỹ sư đang đánh giá áp suất bên trong đường ống để đảm bảo hoạt động an toàn.
An gauging antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gauging, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của gauging