English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của sad Từ trái nghĩa của submissive Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của ashamed Từ trái nghĩa của cheap Từ trái nghĩa của wretched Từ trái nghĩa của humble Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của self conscious Từ trái nghĩa của miserable Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của vile Từ trái nghĩa của depressed Từ trái nghĩa của illicit Từ trái nghĩa của shy Từ trái nghĩa của pitiful Từ trái nghĩa của dejected Từ trái nghĩa của fearful Từ trái nghĩa của gloomy Từ trái nghĩa của modest Từ trái nghĩa của sorry Từ trái nghĩa của base Từ trái nghĩa của profound Từ trái nghĩa của wicked Từ trái nghĩa của contemptible Từ trái nghĩa của forlorn Từ trái nghĩa của worthless Từ trái nghĩa của hopeless Từ trái nghĩa của blue Từ trái nghĩa của bashful Từ trái nghĩa của despicable Từ trái nghĩa của downcast Từ trái nghĩa của prostrate Từ trái nghĩa của remorseful Từ trái nghĩa của responsible Từ trái nghĩa của dispirited Từ trái nghĩa của menial Từ trái nghĩa của sordid Từ trái nghĩa của melancholy Từ trái nghĩa của melancholic Từ trái nghĩa của disreputable Từ trái nghĩa của ignoble Từ trái nghĩa của despondent Từ trái nghĩa của disconsolate Từ trái nghĩa của culpable Từ trái nghĩa của socially inept Từ trái nghĩa của sinful Từ trái nghĩa của subservient Từ trái nghĩa của no account Từ trái nghĩa của doleful Từ trái nghĩa của unholy Từ trái nghĩa của gutless Từ trái nghĩa của delinquent Từ trái nghĩa của diffident Từ trái nghĩa của downhearted Từ trái nghĩa của sorrowful Từ trái nghĩa của obsequious Từ trái nghĩa của reprehensible Từ trái nghĩa của downtrodden Từ trái nghĩa của self effacing Từ trái nghĩa của servile Từ trái nghĩa của fawning Từ trái nghĩa của blameworthy Từ trái nghĩa của penitent Từ trái nghĩa của cheerless Từ trái nghĩa của disgraced Từ trái nghĩa của plaintive Từ trái nghĩa của miserly Từ trái nghĩa của shamed Từ trái nghĩa của blamable Từ trái nghĩa của beggarly Từ trái nghĩa của dolorous Từ trái nghĩa của lugubrious Từ trái nghĩa của slavish Từ trái nghĩa của low minded Từ trái nghĩa của saturnine Từ trái nghĩa của low spirited Từ trái nghĩa của pitiable Từ trái nghĩa của to blame Từ trái nghĩa của guilt ridden Từ trái nghĩa của ruthful Từ trái nghĩa của oppressed Từ trái nghĩa của rueful Từ trái nghĩa của at fault Từ trái nghĩa của humbled Từ trái nghĩa của grief stricken
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock