Some examples of word usage: hovel
1. The poor family lived in a small hovel on the outskirts of town.
Gia đình nghèo sống trong một căn nhà kém cỏi ở ngoại ô thành phố.
2. The traveler sought shelter in a hovel during the storm.
Người đi du lịch tìm nơi trú ẩn trong một căn nhà kém cỏi trong cơn bão.
3. The hovel was barely big enough to fit a bed and a small table.
Căn nhà kém cỏi chỉ đủ lớn để đặt một cái giường và một cái bàn nhỏ.
4. The old man spent his days scavenging for food near his hovel.
Người đàn ông già dành ngày dò tìm thức ăn gần căn nhà kém cỏi của mình.
5. The hovel was in such poor condition that it collapsed during the earthquake.
Căn nhà kém cỏi bị hỏng hóc đến mức sụp đổ trong đợt động đất.
6. Despite its humble appearance, the hovel was a place of warmth and comfort for the family.
Mặc dù nhìn nhỏ bé, căn nhà kém cỏi là nơi ấm cúng và thoải mái cho gia đình.