English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của strong Từ trái nghĩa của depressed Từ trái nghĩa của worn Từ trái nghĩa của lost Từ trái nghĩa của broken Từ trái nghĩa của ruined Từ trái nghĩa của ragged Từ trái nghĩa của desolate Từ trái nghĩa của unhappy Từ trái nghĩa của melancholic Từ trái nghĩa của finished Từ trái nghĩa của forlorn Từ trái nghĩa của faded Từ trái nghĩa của wrecked Từ trái nghĩa của disconsolate Từ trái nghĩa của seedy Từ trái nghĩa của undone Từ trái nghĩa của shabby Từ trái nghĩa của distressed Từ trái nghĩa của dilapidated Từ trái nghĩa của run down Từ trái nghĩa của muscular Từ trái nghĩa của miserable Từ trái nghĩa của undecided Từ trái nghĩa của dissipated Từ trái nghĩa của doomed Từ trái nghĩa của melancholy Từ trái nghĩa của cleft Từ trái nghĩa của ramshackle Từ trái nghĩa của unkempt Từ trái nghĩa của broken down Từ trái nghĩa của scraggly Từ trái nghĩa của slipshod Từ trái nghĩa của unpolished Từ trái nghĩa của bedraggled Từ trái nghĩa của extinct Từ trái nghĩa của grungy Từ trái nghĩa của scruffy Từ trái nghĩa của threadbare Từ trái nghĩa của worn out Từ trái nghĩa của timeworn Từ trái nghĩa của irreparable Từ trái nghĩa của done for Từ trái nghĩa của stoned Từ trái nghĩa của mangy Từ trái nghĩa của wasted Từ trái nghĩa của drugged Từ trái nghĩa của bombed Từ trái nghĩa của smashed Từ trái nghĩa của sullied Từ trái nghĩa của rundown Từ trái nghĩa của kaput Từ trái nghĩa của heavy hearted Từ trái nghĩa của ragamuffin Từ trái nghĩa của moth eaten Từ trái nghĩa của asunder Từ trái nghĩa của tatty Từ trái nghĩa của ratty Từ trái nghĩa của ill fated Từ trái nghĩa của beat up Từ trái nghĩa của beaten up Từ trái nghĩa của on the fence
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock