English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của effort Từ trái nghĩa của enjoy Từ trái nghĩa của employment Từ trái nghĩa của use Từ trái nghĩa của experience Từ trái nghĩa của operation Từ trái nghĩa của provoke Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của develop Từ trái nghĩa của discipline Từ trái nghĩa của vigor Từ trái nghĩa của practice Từ trái nghĩa của process Từ trái nghĩa của perfection Từ trái nghĩa của culture Từ trái nghĩa của task Từ trái nghĩa của movement Từ trái nghĩa của handle Từ trái nghĩa của enjoyment Từ trái nghĩa của activity Từ trái nghĩa của teach Từ trái nghĩa của resolution Từ trái nghĩa của employ Từ trái nghĩa của chafe Từ trái nghĩa của exertion Từ trái nghĩa của labor Từ trái nghĩa của action Từ trái nghĩa của development Từ trái nghĩa của evolution Từ trái nghĩa của resort Từ trái nghĩa của settlement Từ trái nghĩa của recreation Từ trái nghĩa của ply Từ trái nghĩa của function Từ trái nghĩa của endeavor Từ trái nghĩa của mission Từ trái nghĩa của study Từ trái nghĩa của utilize Từ trái nghĩa của schooling Từ trái nghĩa của apply Từ trái nghĩa của wield Từ trái nghĩa của initiation Từ trái nghĩa của exert Từ trái nghĩa của pedagogics Từ trái nghĩa của pedagogy Từ trái nghĩa của performance Từ trái nghĩa của play Từ trái nghĩa của proceeding Từ trái nghĩa của maneuver Từ trái nghĩa của educate Từ trái nghĩa của walk Từ trái nghĩa của recitation Từ trái nghĩa của experiment Từ trái nghĩa của nurture Từ trái nghĩa của induction Từ trái nghĩa của sport Từ trái nghĩa của wreak Từ trái nghĩa của breeding Từ trái nghĩa của implementation Từ trái nghĩa của preparation Từ trái nghĩa của drill Từ trái nghĩa của teaching Từ trái nghĩa của utilization Từ trái nghĩa của education Từ trái nghĩa của exploit Từ trái nghĩa của application Từ trái nghĩa của workout Từ trái nghĩa của background Từ trái nghĩa của quiz Từ trái nghĩa của composition Từ trái nghĩa của lesson Từ trái nghĩa của put to good use Từ trái nghĩa của tutelage Từ trái nghĩa của matriculation Từ trái nghĩa của learning Từ trái nghĩa của instruction
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock