English Vocalbulary

Trái nghĩa của yield Trái nghĩa của suffer Trái nghĩa của accommodate Trái nghĩa của submit Trái nghĩa của accept Trái nghĩa của open Trái nghĩa của defer Trái nghĩa của start Trái nghĩa của deform Trái nghĩa của sag Trái nghĩa của succumb Trái nghĩa của reverence Trái nghĩa của undergo Trái nghĩa của hang Trái nghĩa của institute Trái nghĩa của droop Trái nghĩa của nod Trái nghĩa của obeisance Trái nghĩa của duck Trái nghĩa của lean Trái nghĩa của prostrate Trái nghĩa của launch Trái nghĩa của stoop Trái nghĩa của vault Trái nghĩa của inaugurate Trái nghĩa của arch Trái nghĩa của greet Trái nghĩa của commencement Trái nghĩa của fawn Trái nghĩa của debut Trái nghĩa của incline Trái nghĩa của round Trái nghĩa của front Trái nghĩa của bend Trái nghĩa của play Trái nghĩa của capitulate Trái nghĩa của loop Trái nghĩa của crouch Trái nghĩa của acknowledgment Trái nghĩa của knot Trái nghĩa của kink Trái nghĩa của turn Trái nghĩa của refract Trái nghĩa của hunker Trái nghĩa của salute Trái nghĩa của arm Trái nghĩa của curve Trái nghĩa của squat Trái nghĩa của weapon Trái nghĩa của gesticulation Trái nghĩa của bob Trái nghĩa của kowtow Trái nghĩa của hunch Trái nghĩa của slouch Trái nghĩa của crook Trái nghĩa của gesture Trái nghĩa của curtain call Trái nghĩa của genuflection Trái nghĩa của fore Trái nghĩa của sweep Trái nghĩa của kneel Trái nghĩa của curvature Trái nghĩa của elbow
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock