English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của submerse Từ trái nghĩa của demean Từ trái nghĩa của deteriorate Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của submit Từ trái nghĩa của patronize Từ trái nghĩa của disintegrate Từ trái nghĩa của plummet Từ trái nghĩa của settle Từ trái nghĩa của rot Từ trái nghĩa của spring Từ trái nghĩa của set Từ trái nghĩa của lapse Từ trái nghĩa của vouchsafe Từ trái nghĩa của worsen Từ trái nghĩa của slant Từ trái nghĩa của duck Từ trái nghĩa của subside Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của grovel Từ trái nghĩa của pitch Từ trái nghĩa của slope Từ trái nghĩa của go down Từ trái nghĩa của dip Từ trái nghĩa của degenerate Từ trái nghĩa của get off Từ trái nghĩa của glissade Từ trái nghĩa của gravitate Từ trái nghĩa của tumble Từ trái nghĩa của submerge Từ trái nghĩa của plunge Từ trái nghĩa của fawn Từ trái nghĩa của dive Từ trái nghĩa của incline Từ trái nghĩa của bow Từ trái nghĩa của drop Từ trái nghĩa của cringe Từ trái nghĩa của refract Từ trái nghĩa của hunker Từ trái nghĩa của crouch Từ trái nghĩa của bend Từ trái nghĩa của glide Từ trái nghĩa của dismount Từ trái nghĩa của come down Từ trái nghĩa của squat Từ trái nghĩa của hunch Từ trái nghĩa của kowtow Từ trái nghĩa của curve Từ trái nghĩa của slouch Từ trái nghĩa của get down Từ trái nghĩa của swoop Từ trái nghĩa của alight Từ trái nghĩa của entryway Từ trái nghĩa của bend down Từ trái nghĩa của kneel
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock