English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của offend Từ trái nghĩa của defeat Từ trái nghĩa của disgust Từ trái nghĩa của resist Từ trái nghĩa của fight Từ trái nghĩa của tire Từ trái nghĩa của defy Từ trái nghĩa của rebuff Từ trái nghĩa của reject Từ trái nghĩa của turn off Từ trái nghĩa của traverse Từ trái nghĩa của weary Từ trái nghĩa của revolt Từ trái nghĩa của repulse Từ trái nghĩa của scarify Từ trái nghĩa của frighten Từ trái nghĩa của displease Từ trái nghĩa của sicken Từ trái nghĩa của rebut Từ trái nghĩa của fend Từ trái nghĩa của contest Từ trái nghĩa của dismiss Từ trái nghĩa của disagree Từ trái nghĩa của shock Từ trái nghĩa của withstand Từ trái nghĩa của dispel Từ trái nghĩa của hate Từ trái nghĩa của refuse Từ trái nghĩa của horrify Từ trái nghĩa của parry Từ trái nghĩa của antagonize Từ trái nghĩa của combat Từ trái nghĩa của disaffect Từ trái nghĩa của satiate Từ trái nghĩa của back Từ trái nghĩa của turn Từ trái nghĩa của cloy Từ trái nghĩa của confront Từ trái nghĩa của fend off Từ trái nghĩa của gag Từ trái nghĩa của buck Từ trái nghĩa của deflect Từ trái nghĩa của gross out Từ trái nghĩa của turn your stomach Từ trái nghĩa của turn aside Từ trái nghĩa của put off Từ trái nghĩa của turn away Từ trái nghĩa của fight off Từ trái nghĩa của keep at bay Từ trái nghĩa của keep away Từ trái nghĩa của fight back
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock