English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của gorgeous Từ trái nghĩa của fancy Từ trái nghĩa của desire Từ trái nghĩa của want Từ trái nghĩa của need Từ trái nghĩa của admirable Từ trái nghĩa của focus Từ trái nghĩa của suppose Từ trái nghĩa của goal Từ trái nghĩa của hope Từ trái nghĩa của purpose Từ trái nghĩa của thought Từ trái nghĩa của say Từ trái nghĩa của sleep Từ trái nghĩa của daydream Từ trái nghĩa của longing Từ trái nghĩa của make believe Từ trái nghĩa của stupor Từ trái nghĩa của conceive Từ trái nghĩa của posit Từ trái nghĩa của plan Từ trái nghĩa của delusion Từ trái nghĩa của loaf Từ trái nghĩa của nightmare Từ trái nghĩa của rest Từ trái nghĩa của wish Từ trái nghĩa của ambition Từ trái nghĩa của aspiration Từ trái nghĩa của whim Từ trái nghĩa của aim Từ trái nghĩa của imagine Từ trái nghĩa của heaven Từ trái nghĩa của utopian Từ trái nghĩa của illusion Từ trái nghĩa của phantom Từ trái nghĩa của shuteye Từ trái nghĩa của design Từ trái nghĩa của appearance Từ trái nghĩa của brood Từ trái nghĩa của pine Từ trái nghĩa của muse Từ trái nghĩa của end Từ trái nghĩa của meditate Từ trái nghĩa của idea Từ trái nghĩa của pretend Từ trái nghĩa của itch Từ trái nghĩa của figment Từ trái nghĩa của desideratum Từ trái nghĩa của yearn Từ trái nghĩa của crave
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock