English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của fasten Từ trái nghĩa của join Từ trái nghĩa của hasten Từ trái nghĩa của attack Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của attach Từ trái nghĩa của lessen Từ trái nghĩa của clasp Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của abridge Từ trái nghĩa của squeeze Từ trái nghĩa của cut Từ trái nghĩa của defraud Từ trái nghĩa của thrust Từ trái nghĩa của curtail Từ trái nghĩa của cut back Từ trái nghĩa của shorten Từ trái nghĩa của deceive Từ trái nghĩa của crop Từ trái nghĩa của slash Từ trái nghĩa của cut short Từ trái nghĩa của wound Từ trái nghĩa của extort Từ trái nghĩa của truncate Từ trái nghĩa của stab Từ trái nghĩa của hit Từ trái nghĩa của speed Từ trái nghĩa của pare Từ trái nghĩa của crack Từ trái nghĩa của victimize Từ trái nghĩa của abbreviate Từ trái nghĩa của hotfoot Từ trái nghĩa của chip Từ trái nghĩa của swindle Từ trái nghĩa của trim Từ trái nghĩa của punch Từ trái nghĩa của blow Từ trái nghĩa của knife Từ trái nghĩa của prune Từ trái nghĩa của shave Từ trái nghĩa của chop Từ trái nghĩa của swipe Từ trái nghĩa của lop Từ trái nghĩa của knock Từ trái nghĩa của larcenist Từ trái nghĩa của rate Từ trái nghĩa của stealer Từ trái nghĩa của thief Từ trái nghĩa của fleece Từ trái nghĩa của pilferer Từ trái nghĩa của cuff Từ trái nghĩa của swindler Từ trái nghĩa của pace Từ trái nghĩa của clout Từ trái nghĩa của fastener Từ trái nghĩa của overcharge Từ trái nghĩa của tack Từ trái nghĩa của snip Từ trái nghĩa của catch Từ trái nghĩa của nip Từ trái nghĩa của buckle
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock