Some examples of word usage: paralysis
1. The accident left him with temporary paralysis in his legs.
Tai nạn làm cho anh ấy bị tê liệt tạm thời ở chân.
2. She was overcome with fear, a feeling of paralysis preventing her from moving.
Cô ấy bị ám ảnh bởi sự sợ hãi, cảm giác tê liệt ngăn cản cô ấy di chuyển.
3. The country's economy was in a state of paralysis due to the political unrest.
Kinh tế đất nước đang trong tình trạng tê liệt do sự bất ổn chính trị.
4. The paralysis of his vocal cords made it difficult for him to speak.
Sự tê liệt của dây thanh âm làm cho việc nói chuyện của anh ấy trở nên khó khăn.
5. The fear of failure can lead to paralysis in decision-making.
Sợ hãi thất bại có thể dẫn đến tê liệt trong việc ra quyết định.
6. The paralysis of government functions has caused chaos in the country.
Sự tê liệt của chức năng chính phủ đã gây ra hỗn loạn trong đất nước.