Some examples of word usage: paralysing
1. The paralysing fear of failure kept her from pursuing her dreams.
Sự sợ hãi tê liệt ngăn cô ấy tiến tới ước mơ của mình.
2. The paralysing effect of the venom spread quickly through his body.
Tác động tê liệt của nọc độc lan rộng nhanh chóng qua cơ thể anh ta.
3. The news of the accident was paralysing, leaving everyone in shock.
Tin tức về tai nạn làm cho mọi người tê liệt, để lại mọi người trong sự sốc.
4. The paralysing grip of anxiety made it difficult for him to move.
Sự hoảng loạn tê liệt khiến cho việc di chuyển trở nên khó khăn.
5. His speech was paralysing, leaving the audience speechless.
Bài phát biểu của anh ta tê liệt, khiến cho khán giả im lặng.
6. The paralysing realization of his mistake made him regret his actions.
Sự nhận ra tê liệt về sai lầm của anh ta khiến anh ta hối hận về hành động của mình.