Some examples of word usage: plaster cast
1. The doctor put a plaster cast on my broken arm to help it heal properly.
→ Bác sĩ đặt một bộ bảo bọc trên cánh tay bị gãy của tôi để giúp nó lành mạnh.
2. After I sprained my ankle, I had to wear a plaster cast for six weeks.
→ Sau khi tôi bị vặt cổ chân, tôi phải đeo bộ bảo bọc trong sáu tuần.
3. The child was excited to have all his friends sign his plaster cast at school.
→ Đứa trẻ rất vui khi có tất cả bạn bè của mình ký vào bộ bảo bọc tại trường.
4. The actor had to wear a plaster cast on his leg for the movie scene where his character gets injured.
→ Nam diễn viên phải đeo một bộ bảo bọc trên chân cho cảnh phim nơi nhân vật của anh bị thương.
5. The plaster cast was removed after the bone had healed completely.
→ Bộ bảo bọc đã được gỡ bỏ sau khi xương đã được lành hoàn toàn.
6. The artist used a plaster cast to create a sculpture of a famous figure.
→ Nghệ sĩ đã sử dụng một bộ bảo bọc để tạo ra một tác phẩm điêu khắc của một nhân vật nổi tiếng.