Nghĩa là gì: presentingpresent /'preznt - pri'zent/
pri'zent/
tính từ
có mặt, hiện diện
to be present at...: có mặt ở...
to be present to the mind: hiện ra trong trí
hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này
present boundaries: đường ranh giới hiện tại
the present volume: cuốn sách này
(ngôn ngữ học) hiện tại
present tense: thời hiện tại
(từ cổ,nghĩa cổ) sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ
a very present help in trouble: sự giúp đỡ hết sức sẵn sàng trong lúc bối rối khó khăn
danh từ
hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ
at present: hiện tại, bây giờ, lúc này
for the present: trong lúc này, hiện giờ
(pháp lý);(đùa cợt) tài liệu này, tư liệu này
by these presents: do những tài liệu này
(ngôn ngữ học) thời hiện tại
danh từ
qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm
to make somebody a present of something: biếu ai cái gì, tặng ai cái gì
danh từ
tư thế giơ súng ngắm
tư thế bồng súng chào[pri'zent]
ngoại động từ
đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra
the case presents some difficulty: trường hợp này lộ ra một số khó khăn
đưa, trình, nộp, dâng
to present the credentials: trình quốc thư
to present a petition: đưa một bản kiến nghị
to present a cheque for payment: nộp séc để lĩnh tiền
bày tỏ, trình bày, biểu thị
to present the question very cleary: trình bày vấn đề một cách rất rõ ràng
trình diễn (một vở kịch); cho (diễn viên) ra mắt
to present oneself: trình diện; dự thi; nảy sinh, xuất hiện, bộc lộ ra
to present oneself before the jury: trình diện trước ban giám khảo
the idea presents itself to my mind: ý nghĩ nảy ra trong trí óc tôi
giới thiệu (ai với ai); đưa (ai) vào yết kiến, đưa (ai) vào bệ kiến (vua...)
to be presented at court: được đưa vào chầu, được đưa vào yết kiến vua
(tôn giáo) tiến cử (thầy tu với giám mục để cai quản xứ đạo)
biếu tặng (ai cái gì)
(quân sự) giơ (súng) ngắm
(quân sự) bồng (súng) chào
to present arms: bồng súng chào
Some examples of word usage: presenting
1. She will be presenting her research findings at the conference next week.
- Cô ấy sẽ thuyết trình về những kết quả nghiên cứu của mình tại hội nghị vào tuần tới.
2. The company is presenting a new product line at the trade show.
- Công ty đang giới thiệu một dòng sản phẩm mới tại triển lãm kinh doanh.
3. The teacher is presenting a lesson on ancient civilizations to the students.
- Giáo viên đang trình bày một bài học về các nền văn minh cổ đại cho học sinh.
4. The actor did a great job presenting his character in the play.
- Diễn viên đã làm rất tốt trong việc thể hiện nhân vật của mình trong vở kịch.
5. The report will be presented to the board of directors tomorrow.
- Báo cáo sẽ được trình bày trước hội đồng quản trị vào ngày mai.
6. She is presenting her artwork at a local gallery this weekend.
- Cô ấy sẽ trình diễn tác phẩm nghệ thuật của mình tại một phòng trưng bày địa phương vào cuối tuần này.
An presenting antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with presenting, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của presenting