English Vocalbulary

Trái nghĩa của talk Trái nghĩa của depart Trái nghĩa của run Trái nghĩa của fun Trái nghĩa của loiter Trái nghĩa của say Trái nghĩa của diverge Trái nghĩa của gab Trái nghĩa của eject Trái nghĩa của profess Trái nghĩa của flow Trái nghĩa của address Trái nghĩa của jabber Trái nghĩa của opening Trái nghĩa của yak Trái nghĩa của range Trái nghĩa của radiate Trái nghĩa của tommyrot Trái nghĩa của wind Trái nghĩa của travel Trái nghĩa của fountain Trái nghĩa của pour Trái nghĩa của peregrinate Trái nghĩa của saunter Trái nghĩa của stray Trái nghĩa của rove Trái nghĩa của meander Trái nghĩa của stream Trái nghĩa của gossip Trái nghĩa của babble Trái nghĩa của proclaim Trái nghĩa của well Trái nghĩa của roll Trái nghĩa của outlet Trái nghĩa của gush Trái nghĩa của lip Trái nghĩa của go on Trái nghĩa của hooey Trái nghĩa của blurt Trái nghĩa của turn Trái nghĩa của rant Trái nghĩa của burst Trái nghĩa của overflow Trái nghĩa của gallivant Trái nghĩa của roam Trái nghĩa của sprawl Trái nghĩa của spurt Trái nghĩa của wander Trái nghĩa của mumble Trái nghĩa của chatter Trái nghĩa của blab Trái nghĩa của hike Trái nghĩa của declaim Trái nghĩa của jabberwocky Trái nghĩa của vent Trái nghĩa của traipse Trái nghĩa của jet Trái nghĩa của drivel Trái nghĩa của journey Trái nghĩa của digress Trái nghĩa của sweat Trái nghĩa của spread eagle Trái nghĩa của gad Trái nghĩa của tittle tattle Trái nghĩa của stroll Trái nghĩa của rigmarole Trái nghĩa của gibber Trái nghĩa của mosey Trái nghĩa của tramp Trái nghĩa của maunder Trái nghĩa của prate Trái nghĩa của lecture Trái nghĩa của amble Trái nghĩa của straggle Trái nghĩa của beat around the bush Trái nghĩa của tube Trái nghĩa của dribble Trái nghĩa của patter Trái nghĩa của squirt Trái nghĩa của speak Trái nghĩa của yap Trái nghĩa của trek Trái nghĩa của erupt Trái nghĩa của trip Trái nghĩa của gabble Trái nghĩa của guff Trái nghĩa của outflow Trái nghĩa của perambulation Trái nghĩa của rattle on Trái nghĩa của divagate Trái nghĩa của orifice Trái nghĩa của dale Trái nghĩa của constitutional Trái nghĩa của perambulate Trái nghĩa của prattle Trái nghĩa của spew out Trái nghĩa của scuttlebutt Trái nghĩa của cant Trái nghĩa của gibberish Trái nghĩa của harangue Trái nghĩa của send forth ramble on là gì
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock