English Vocalbulary

Trái nghĩa của improve Trái nghĩa của recondition Trái nghĩa của pick up Trái nghĩa của revivify Trái nghĩa của obtain Trái nghĩa của reanimate Trái nghĩa của recruit Trái nghĩa của revitalize Trái nghĩa của reawaken Trái nghĩa của revive Trái nghĩa của resurrect Trái nghĩa của rescue Trái nghĩa của repair Trái nghĩa của reclaim Trái nghĩa của heal Trái nghĩa của defuse Trái nghĩa của take up Trái nghĩa của mend Trái nghĩa của find Trái nghĩa của save Trái nghĩa của restitute Trái nghĩa của renew Trái nghĩa của rally Trái nghĩa của replace Trái nghĩa của retrieve Trái nghĩa của rehabilitate Trái nghĩa của re create Trái nghĩa của return Trái nghĩa của survive Trái nghĩa của reap Trái nghĩa của profit Trái nghĩa của ransom Trái nghĩa của recompense Trái nghĩa của regain Trái nghĩa của restore Trái nghĩa của revert Trái nghĩa của come back Trái nghĩa của salvage Trái nghĩa của continue Trái nghĩa của convalesce Trái nghĩa của recoup Trái nghĩa của recycle Trái nghĩa của recuperate Trái nghĩa của rejuvenate Trái nghĩa của get back Trái nghĩa của rebound Trái nghĩa của reimburse Trái nghĩa của restart Trái nghĩa của reestablish Trái nghĩa của reopen Trái nghĩa của pull through Trái nghĩa của take back Trái nghĩa của bounce back Trái nghĩa của repurpose Trái nghĩa của recapture Trái nghĩa của regroup Trái nghĩa của perk up Trái nghĩa của get well Trái nghĩa của claw back Trái nghĩa của get over Trái nghĩa của get better
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock