English Vocalbulary

Trái nghĩa của increase Trái nghĩa của support Trái nghĩa của encourage Trái nghĩa của recruit Trái nghĩa của help Trái nghĩa của raise Trái nghĩa của promote Trái nghĩa của ease Trái nghĩa của gain Trái nghĩa của develop Trái nghĩa của rise Trái nghĩa của cultivate Trái nghĩa của better Trái nghĩa của perfect Trái nghĩa của mend Trái nghĩa của recover Trái nghĩa của build Trái nghĩa của rally Trái nghĩa của amend Trái nghĩa của enhance Trái nghĩa của optimize Trái nghĩa của revive Trái nghĩa của regulate Trái nghĩa của elaborate Trái nghĩa của correct Trái nghĩa của advance Trái nghĩa của change Trái nghĩa của enlighten Trái nghĩa của heighten Trái nghĩa của remedy Trái nghĩa của lift Trái nghĩa của invent Trái nghĩa của swell Trái nghĩa của repair Trái nghĩa của heal Trái nghĩa của convalesce Trái nghĩa của build up Trái nghĩa của compensate Trái nghĩa của favor Trái nghĩa của recondition Trái nghĩa của supplement Trái nghĩa của pick up Trái nghĩa của restitute Trái nghĩa của adjust Trái nghĩa của cure Trái nghĩa của benefit Trái nghĩa của reform Trái nghĩa của boost Trái nghĩa của lighten Trái nghĩa của rehabilitate Trái nghĩa của upgrade Trái nghĩa của profit Trái nghĩa của edit Trái nghĩa của exercise Trái nghĩa của appreciate Trái nghĩa của brighten Trái nghĩa của illuminate Trái nghĩa của alleviate Trái nghĩa của cap Trái nghĩa của step up Trái nghĩa của modernize Trái nghĩa của restore Trái nghĩa của retouch Trái nghĩa của rectify Trái nghĩa của come on Trái nghĩa của beautify Trái nghĩa của refine Trái nghĩa của mellow Trái nghĩa của ameliorate Trái nghĩa của work up Trái nghĩa của civilize Trái nghĩa của progress Trái nghĩa của polish Trái nghĩa của recoup Trái nghĩa của overhaul Trái nghĩa của train Trái nghĩa của revamp Trái nghĩa của garnish Trái nghĩa của enrich Trái nghĩa của illume Trái nghĩa của look up Trái nghĩa của ripen Trái nghĩa của revise Trái nghĩa của educate Trái nghĩa của emend Trái nghĩa của get back Trái nghĩa của furbish Trái nghĩa của regain Trái nghĩa của rebound Trái nghĩa của touch up Trái nghĩa của bounce back Trái nghĩa của beef up Trái nghĩa của reclaim Trái nghĩa của pull through Trái nghĩa của spruce up Trái nghĩa của meliorate Trái nghĩa của clear up Trái nghĩa của gain ground Trái nghĩa của perk up Trái nghĩa của uplift Trái nghĩa của get better Trái nghĩa của dress up Trái nghĩa của get well Trái nghĩa của edify Trái nghĩa của hone Trái nghĩa của regroup Trái nghĩa của change for the better Trái nghĩa của uprate Trái nghĩa của get over Trái nghĩa của humanize Trái nghĩa của give a lift Trái nghĩa của add to Trái nghĩa của sharpen Trái nghĩa của shake up Trái nghĩa của prettify Trái nghĩa của make easier Trái nghĩa của polish up on Trái nghĩa của smarten Trái nghĩa của give a boost Trái nghĩa của scale up Trái nghĩa của fortify Trái nghĩa của do up Trái nghĩa của redevelop
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock