to give shelter to somebody: cho ai nương náu, bảo vệ ai
Anderson shelter: hầm An-đe-xon, hầm sắt lưu động
lầu, chòi
phòng, cabin (người lái)
động từ
che, che chở, bảo vệ
to shelter someone from the rain: che cho ai khỏi mưa
ẩn, núp, nấp, trốn
to shelter oneself behind a tree: nấp sau cây
Some examples of word usage: sheltering
1. The family is sheltering in place during the storm.
- Gia đình đang ẩn náu trong nhà trong cơn bão.
2. The dog was sheltering under the tree to escape the hot sun.
- Con chó đang trú ẩn dưới gốc cây để trốn khỏi nắng nóng.
3. The organization is dedicated to sheltering homeless individuals.
- Tổ chức này cam kết cung cấp nơi ẩn náu cho những người vô gia cư.
4. The cave provided a natural sheltering spot for the hikers during the rainstorm.
- Hang động cung cấp một nơi ẩn náu tự nhiên cho những người đi bộ trong cơn mưa lớn.
5. The mother bird was sheltering her chicks under her wings.
- Con chim mẹ đang bảo vệ những chú chim non dưới cánh của mình.
6. The trees were sheltering the hikers from the strong winds.
- Những cây cung cấp sự bảo vệ cho những người đi bộ khỏi cơn gió mạnh.
An sheltering antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sheltering, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của sheltering