English Vocalbulary

Trái nghĩa của murder Trái nghĩa của kill Trái nghĩa của dissolve Trái nghĩa của remit Trái nghĩa của delay Trái nghĩa của stay Trái nghĩa của interrupt Trái nghĩa của drape Trái nghĩa của bar Trái nghĩa của halt Trái nghĩa của stop Trái nghĩa của defer Trái nghĩa của neglect Trái nghĩa của procrastinate Trái nghĩa của trail Trái nghĩa của break Trái nghĩa của retract Trái nghĩa của stall Trái nghĩa của hesitate Trái nghĩa của exclude Trái nghĩa của adjourn Trái nghĩa của quit Trái nghĩa của waive Trái nghĩa của compare Trái nghĩa của discontinue Trái nghĩa của abrogate Trái nghĩa của rule out Trái nghĩa của sag Trái nghĩa của hold up Trái nghĩa của interfere Trái nghĩa của postpone Trái nghĩa của dismiss Trái nghĩa của expel Trái nghĩa của execute Trái nghĩa của droop Trái nghĩa của contrast Trái nghĩa của wait Trái nghĩa của sling Trái nghĩa của disqualify Trái nghĩa của poise Trái nghĩa của pursuit Trái nghĩa của dangle Trái nghĩa của debar Trái nghĩa của recall Trái nghĩa của drag Trái nghĩa của break up Trái nghĩa của except Trái nghĩa của desist Trái nghĩa của cut short Trái nghĩa của occupation Trái nghĩa của swing Trái nghĩa của remain Trái nghĩa của stasis Trái nghĩa của break off Trái nghĩa của pause Trái nghĩa của freeze Trái nghĩa của cling Trái nghĩa của calling Trái nghĩa của loll Trái nghĩa của supersede Trái nghĩa của rest Trái nghĩa của deck Trái nghĩa của cut off Trái nghĩa của trick Trái nghĩa của flop Trái nghĩa của put off Trái nghĩa của append Trái nghĩa của balance Trái nghĩa của table Trái nghĩa của shelve Trái nghĩa của peg Trái nghĩa của crucify Trái nghĩa của lay off Trái nghĩa của count out Trái nghĩa của hover Trái nghĩa của plop Trái nghĩa của lounge Trái nghĩa của flap Trái nghĩa của paper Trái nghĩa của levitate Trái nghĩa của float Trái nghĩa của set Trái nghĩa của put an end to Trái nghĩa của festoon Trái nghĩa của reschedule Trái nghĩa của hang up Trái nghĩa của hang down Trái nghĩa của mothball Trái nghĩa của take off Trái nghĩa của put a stop to something Trái nghĩa của hold over Trái nghĩa của pivot Trái nghĩa của bag
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock