English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của rotten Từ trái nghĩa của deterioration Từ trái nghĩa của contraction Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của ebb Từ trái nghĩa của brittle Từ trái nghĩa của ruin Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của ruined Từ trái nghĩa của decay Từ trái nghĩa của nosedive Từ trái nghĩa của disparagement Từ trái nghĩa của decrepit Từ trái nghĩa của old Từ trái nghĩa của spoilage Từ trái nghĩa của musty Từ trái nghĩa của putrefaction Từ trái nghĩa của putrescence Từ trái nghĩa của dilapidated Từ trái nghĩa của putridness Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của run down Từ trái nghĩa của remission Từ trái nghĩa của abridgement Từ trái nghĩa của descent Từ trái nghĩa của diminution Từ trái nghĩa của collapse Từ trái nghĩa của ramshackle Từ trái nghĩa của cut Từ trái nghĩa của appeasement Từ trái nghĩa của abridgment Từ trái nghĩa của dying Từ trái nghĩa của ruination Từ trái nghĩa của polemic Từ trái nghĩa của breakup Từ trái nghĩa của down Từ trái nghĩa của obliteration Từ trái nghĩa của destruction Từ trái nghĩa của flowing Từ trái nghĩa của liquidation Từ trái nghĩa của reduction Từ trái nghĩa của argument Từ trái nghĩa của reducing Từ trái nghĩa của shrinkage Từ trái nghĩa của abatement Từ trái nghĩa của narrowing Từ trái nghĩa của declining Từ trái nghĩa của recessive Từ trái nghĩa của moldy Từ trái nghĩa của letup Từ trái nghĩa của crumbly Từ trái nghĩa của decrement Từ trái nghĩa của decaying Từ trái nghĩa của gradually reducing Từ trái nghĩa của decomposing Từ trái nghĩa của implosion Từ trái nghĩa của relaxation Từ trái nghĩa của alleviation Từ trái nghĩa của cutback Từ trái nghĩa của grinding Từ trái nghĩa của mitigation Từ trái nghĩa của dwindling Từ trái nghĩa của breaking Từ trái nghĩa của fragmentation Từ trái nghĩa của diminishing Từ trái nghĩa của tapering Từ trái nghĩa của plunging Từ trái nghĩa của detraction Từ trái nghĩa của recessionary Từ trái nghĩa của powdery Từ trái nghĩa của olden Từ trái nghĩa của depletion Từ trái nghĩa của extenuating Từ trái nghĩa của attenuation Từ trái nghĩa của diminishment Từ trái nghĩa của worsening Từ trái nghĩa của deteriorating Từ trái nghĩa của waning Từ trái nghĩa của plummeting Từ trái nghĩa của rotting
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock