Nghĩa là gì: territorialterritorial /,teri'tɔ:riəl/
tính từ
(thuộc) đất đai, (thuộc) địa hạt, (thuộc) lãnh thổ
territorial tax: thuế đất
territorial right: quyền lãnh thổ
territorial integrity: sự toàn vẹn lãnh thổ
(thuộc) khu vực, (thuộc) vùng, (thuộc) miền
(Territorial) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) hạt (vùng chưa được hưởng những quyền lợi như một bang)
(quân sự) (thuộc) quân địa phương
Territorial Army: quân địa phương
danh từ
quân địa phương
Some examples of word usage: territorial
1. The territorial boundaries of the national park are clearly marked with signs.
- Ranh giới lãnh thổ của công viên quốc gia được đánh dấu rõ ràng bằng biển báo.
2. The cat became very territorial when a new pet was introduced into the household.
- Con mèo trở nên rất bảo thủ khi có một con vật mới được giới thiệu vào nhà.
3. The territorial disputes between the neighboring countries have led to tensions in the region.
- Các tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia láng giềng đã dẫn đến căng thẳng trong khu vực.
4. The tribal chief was fiercely territorial and would not allow outsiders onto their land.
- Thủ lĩnh bộ tộc rất bảo thủ và không cho phép người ngoại đến đất đai của họ.
5. The territorial instincts of the wolves led them to fiercely protect their den from intruders.
- Bản năng bảo thủ của bầy sói dẫn đến việc chúng bảo vệ hang của mình khỏi kẻ xâm nhập.
6. The territorial expansion of the empire brought about both prosperity and conflict.
- Sự mở rộng lãnh thổ của đế chế mang lại cả sự thịnh vượng lẫn xung đột.
Translated to Vietnamese:
1. Các biên giới lãnh thổ của công viên quốc gia được đánh dấu rõ ràng bằng biển báo.
2. Con mèo trở nên rất bảo thủ khi có một con vật mới được giới thiệu vào nhà.
3. Các tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia láng giềng đã dẫn đến căng thẳng trong khu vực.
4. Thủ lĩnh bộ tộc rất bảo thủ và không cho phép người ngoại đến đất đai của họ.
5. Bản năng bảo thủ của bầy sói dẫn đến việc chúng bảo vệ hang của mình khỏi kẻ xâm nhập.
6. Sự mở rộng lãnh thổ của đế chế mang lại cả sự thịnh vượng lẫn xung đột.
An territorial antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with territorial, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của territorial